Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra miệng
- speak in public; begin to speak have one's turn to speak, speak next
* Từ tham khảo/words other:
-
nồi đựng nước xương hầm
-
nói đúng ra
-
nội dung tổng quát
-
nói đúng vanh vách
-
nói được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra miệng
* Từ tham khảo/words other:
- nồi đựng nước xương hầm
- nói đúng ra
- nội dung tổng quát
- nói đúng vanh vách
- nói được