Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường xe lửa lên xuống dốc
* dtừ|- switchback
* Từ tham khảo/words other:
-
trân trọng
-
trân trọng gìn giữ
-
trán trớt
-
trấn trừ
-
tràn trụa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường xe lửa lên xuống dốc
* Từ tham khảo/words other:
- trân trọng
- trân trọng gìn giữ
- trán trớt
- trấn trừ
- tràn trụa