Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
táng tận lương tâm
- stifle remorse, remorseless, remourselessly; without a twinge of conscience; lose one's conscience completely
* Từ tham khảo/words other:
-
ước tính chi phí
-
ước tính được
-
ước vọng
-
uôm
-
ươm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
táng tận lương tâm
* Từ tham khảo/words other:
- ước tính chi phí
- ước tính được
- ước vọng
- uôm
- ươm