Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàng tàng
* adj
- slightly mad. tipsy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tàng tàng
* ttừ|- slightly mad; half-tipsy, halfseas over; a little old, a little worn out; half-witted, not right in one's head; be rather ecentric, be away with the fairies
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ ngả
-
chủ ngân hàng
-
chủ ngân hàng người hin-đu
-
chủ nghĩ bè phái
-
chủ nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàng tàng
* Từ tham khảo/words other:
- chữ ngả
- chủ ngân hàng
- chủ ngân hàng người hin-đu
- chủ nghĩ bè phái
- chủ nghĩa