Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường chim bay
- As the crow flies
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đường chim bay
- (theo đường chim bay) as the crow flies|= thành phố đó cách tỉnh này khoảng 35 ki lô mét đường chim bay that city is about 35 kilometres away from this province as the crow flies
* Từ tham khảo/words other:
-
binh khí
-
bình khí cacbonic ép
-
bình khí ép
-
binh khố
-
bình khô chân không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường chim bay
* Từ tham khảo/words other:
- binh khí
- bình khí cacbonic ép
- bình khí ép
- binh khố
- bình khô chân không