Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duỗi ra
- to stretch; to extend|= duỗi tay ra to stretch one's arms out|- (nói về tóc) to come out
* Từ tham khảo/words other:
-
chị nuôi ong
-
chỉ ở trong lý tưởng
-
chi phái
-
chí phải
-
chỉ phải cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duỗi ra
* Từ tham khảo/words other:
- chị nuôi ong
- chỉ ở trong lý tưởng
- chi phái
- chí phải
- chỉ phải cái