Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lều chiếu
- mat shed (for the students to take along at the imperial examinations in the old days)
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa đèn
-
hòa đều
-
hoả điểm
-
hoả diệm sơn
-
hoa diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lều chiếu
* Từ tham khảo/words other:
- hoa đèn
- hòa đều
- hoả điểm
- hoả diệm sơn
- hoa diện