Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lều chõng
- tent and bamboo camp-bed of a candidate, for mandarinal examination (in feudal vietnam)
* Từ tham khảo/words other:
-
vùng biên giới
-
vùng biển khơi
-
vùng bờ biển
-
vũng bùn
-
vững bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lều chõng
* Từ tham khảo/words other:
- vùng biên giới
- vùng biển khơi
- vùng bờ biển
- vũng bùn
- vững bụng