Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được tin
- to get news from somebody; to hear from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
của mày
-
cưa máy
-
cửa miệng
-
cửa mình
-
cửa mở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được tin
* Từ tham khảo/words other:
- của mày
- cưa máy
- cửa miệng
- cửa mình
- cửa mở