Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội tụ
- (ly') Converge
=Thấu kính hội tụ+Converging lens
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hội tụ
- (vật lý) to converge|= thấu kính hội tụ converging lens
* Từ tham khảo/words other:
-
bước lại gần
-
bước lê đi
-
bước lên
-
bước lên thoăn thoắt
-
bước leo thang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội tụ
* Từ tham khảo/words other:
- bước lại gần
- bước lê đi
- bước lên
- bước lên thoăn thoắt
- bước leo thang