Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đúng vậy!
- indeed!; verily!; exactly!; precisely!|= đúng vậy! một cái chén tuyệt đẹp tràn đầy quyền năng của thượng đế! verily! an enchanted cup filled with the power of god!
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật chạm trổ đá
-
nghệ thuật chèo đò
-
nghệ thuật chụp ảnh
-
nghệ thuật dàn cảnh
-
nghệ thuật dân gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đúng vậy!
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật chạm trổ đá
- nghệ thuật chèo đò
- nghệ thuật chụp ảnh
- nghệ thuật dàn cảnh
- nghệ thuật dân gian