Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiệc đứng
- stand-up dinner; buffet
* Từ tham khảo/words other:
-
dân do thái
-
đắn đo từng xu
-
dân doanh
-
đan độc
-
dằn dỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiệc đứng
* Từ tham khảo/words other:
- dân do thái
- đắn đo từng xu
- dân doanh
- đan độc
- dằn dỗi