Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bới xấu
- Denigrate, defame, say evil things about somebody
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bới xấu
- như bới móc
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ tư
-
bác sĩ x quang
-
bác sĩ xí nghiệp
-
bác sĩ y khoa
-
bậc tam cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bới xấu
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ tư
- bác sĩ x quang
- bác sĩ xí nghiệp
- bác sĩ y khoa
- bậc tam cấp