Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dụng cụ đánh trứng
* dtừ|- egg-whisk
* Từ tham khảo/words other:
-
làm nguội bằng không khí
-
làm người lĩnh xướng
-
lâm nguy
-
làm nguy hại
-
làm nguy hiểm đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dụng cụ đánh trứng
* Từ tham khảo/words other:
- làm nguội bằng không khí
- làm người lĩnh xướng
- lâm nguy
- làm nguy hại
- làm nguy hiểm đến