Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rét tê người
- numb with cold
* Từ tham khảo/words other:
-
lỗi lầm sai sót
-
lối làm việc tài tử
-
lời lăng mạ
-
lời lăng nhục
-
lối lảng tránh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rét tê người
* Từ tham khảo/words other:
- lỗi lầm sai sót
- lối làm việc tài tử
- lời lăng mạ
- lời lăng nhục
- lối lảng tránh