Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ampe vòng
* dtừ|- ampere-turn
* Từ tham khảo/words other:
-
sóng không gian
-
sóng không trung
-
song khúc tuyến
-
song khúc tuyến thể
-
sóng khúc xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ampe vòng
* Từ tham khảo/words other:
- sóng không gian
- sóng không trung
- song khúc tuyến
- song khúc tuyến thể
- sóng khúc xạ