Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rét run người
- shiver with cold
* Từ tham khảo/words other:
-
phúc kiến
-
phục lăn
-
phúc lành
-
phục linh
-
phúc lộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rét run người
* Từ tham khảo/words other:
- phúc kiến
- phục lăn
- phúc lành
- phục linh
- phúc lộc