Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bờ lạch
* dtừ|- ditch side
* Từ tham khảo/words other:
-
máy phóng hoả tiễn
-
máy phóng máy bay
-
máy phóng thanh
-
máy phôtôcôpi
-
máy phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bờ lạch
* Từ tham khảo/words other:
- máy phóng hoả tiễn
- máy phóng máy bay
- máy phóng thanh
- máy phôtôcôpi
- máy phụ