Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẵn sàng nghe nhân chứng
* thngữ|- to be open to conviction
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc phản công
-
cước phí
-
cước phí cần trục
-
cước phí chuyên chở
-
cước phí chuyên chở bằng xe lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẵn sàng nghe nhân chứng
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc phản công
- cước phí
- cước phí cần trục
- cước phí chuyên chở
- cước phí chuyên chở bằng xe lửa