Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây dựng bừa bãi
* ttừ|- rambling, subtopian
* Từ tham khảo/words other:
-
thủ tục hải quan
-
thủ tục hành chính
-
thủ tục kháng cáo
-
thủ tục nghị viện
-
thủ tục phân xử ai là bên nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây dựng bừa bãi
* Từ tham khảo/words other:
- thủ tục hải quan
- thủ tục hành chính
- thủ tục kháng cáo
- thủ tục nghị viện
- thủ tục phân xử ai là bên nguyên