Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vua chúa
- (nói chung) lords; kings; lordly; kingly|= cư xử như vua chúa to behave in a kingly manner
* Từ tham khảo/words other:
-
bực mình
-
bức phác họa
-
bức phù điêu
-
bức rào tạm thời
-
bức rút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vua chúa
* Từ tham khảo/words other:
- bực mình
- bức phác họa
- bức phù điêu
- bức rào tạm thời
- bức rút