Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòn quai sanh
- a short carrying pole (for carrying coffins through narrow paths)
* Từ tham khảo/words other:
-
người dạy cách đọc
-
người dạy cách ngâm
-
người dạy cách nói
-
người dạy cưỡi ngựa
-
người dạy đạo đức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòn quai sanh
* Từ tham khảo/words other:
- người dạy cách đọc
- người dạy cách ngâm
- người dạy cách nói
- người dạy cưỡi ngựa
- người dạy đạo đức