Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa tay lên thề
* thngữ|- to lift one's hand
* Từ tham khảo/words other:
-
thoa dát đá quý
-
thoa dầu
-
thoa dầu nhớt
-
thoá dịch
-
thoá duyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa tay lên thề
* Từ tham khảo/words other:
- thoa dát đá quý
- thoa dầu
- thoa dầu nhớt
- thoá dịch
- thoá duyến