Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa ra nguồn gốc của
* ngđtừ|- etymologize
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ bạn bè
-
quan hệ bản thân
-
quan hệ bất chính
-
quan hệ bất minh
-
quan hệ bình thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa ra nguồn gốc của
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ bạn bè
- quan hệ bản thân
- quan hệ bất chính
- quan hệ bất minh
- quan hệ bình thường