Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy phép đầu tư
- investment licence
* Từ tham khảo/words other:
-
lời đề tặng
-
lối dệt
-
lỗi dệt
-
lôi đi
-
lối đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy phép đầu tư
* Từ tham khảo/words other:
- lời đề tặng
- lối dệt
- lỗi dệt
- lôi đi
- lối đi