Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy phép cho in
* dtừ|- imprimatur
* Từ tham khảo/words other:
-
hút hết điếu nọ đến điếu kia
-
hút hết máu
-
hút hơi
-
hụt hơi
-
hút khói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy phép cho in
* Từ tham khảo/words other:
- hút hết điếu nọ đến điếu kia
- hút hết máu
- hút hơi
- hụt hơi
- hút khói