Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưa góp
- Vegetable pickles
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dưa góp
- vegetable pickles
* Từ tham khảo/words other:
-
bên bị thiệt hại
-
bền bỉ tiếp tục
-
bến bờ
-
bên bờ vực thẳm
-
bến bốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưa góp
* Từ tham khảo/words other:
- bên bị thiệt hại
- bền bỉ tiếp tục
- bến bờ
- bên bờ vực thẳm
- bến bốc