Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bền bỉ tiếp tục
* thngữ|- to stick at
* Từ tham khảo/words other:
-
thị cảm
-
thi cấy
-
thí chẩn
-
thi chạy ma ra tông
-
thi chạy nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bền bỉ tiếp tục
* Từ tham khảo/words other:
- thị cảm
- thi cấy
- thí chẩn
- thi chạy ma ra tông
- thi chạy nhanh