Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mổ xác
- (y học) Make a autopsy
=Sự mổ xác+Autopsy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mổ xác
- to make an autopsy; to make a post-mortem
* Từ tham khảo/words other:
-
cạo râu
-
cao rộng
-
cào sạch
-
cạo sạch
-
cào sạch đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mổ xác
* Từ tham khảo/words other:
- cạo râu
- cao rộng
- cào sạch
- cạo sạch
- cào sạch đi