Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa đơn thỉnh nguyện
* ngđtừ|- memorialize
* Từ tham khảo/words other:
-
hàn giang
-
hạn giao
-
hàn giậu
-
hạn hán
-
hân hạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa đơn thỉnh nguyện
* Từ tham khảo/words other:
- hàn giang
- hạn giao
- hàn giậu
- hạn hán
- hân hạnh