Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hê
- (khẩu ngữ) Throw, fling away (a tray of food in a fit of anger...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hê
* khẩu ngữ|- throw, fling away (a tray of food in a fit of anger...)
* Từ tham khảo/words other:
-
bông sương giá đọng trên cửa kính
-
bóng tà
-
bông tai
-
bóng tập
-
bóng thám không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hê
* Từ tham khảo/words other:
- bông sương giá đọng trên cửa kính
- bóng tà
- bông tai
- bóng tập
- bóng thám không