Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa đám
- cũng nói đưa ma Attend (someone's) funeral, follow the funeral procession (of someone)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đưa đám
- to attend a funeral
* Từ tham khảo/words other:
-
bình chứa nhỏ
-
binh chủng
-
bịnh chứng
-
binh chủng không quân
-
binh chủng pháo dã chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa đám
* Từ tham khảo/words other:
- bình chứa nhỏ
- binh chủng
- bịnh chứng
- binh chủng không quân
- binh chủng pháo dã chiến