Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịnh chứng
* noun
-symptom; sign of illness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bịnh chứng
* dtừ|- symptom; sign of illness
* Từ tham khảo/words other:
-
axit đậm đặc
-
axit dễ bay hơi
-
axit đêôxiribônuclêic
-
axit hóa
-
axit hữu cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịnh chứng
* Từ tham khảo/words other:
- axit đậm đặc
- axit dễ bay hơi
- axit đêôxiribônuclêic
- axit hóa
- axit hữu cơ