Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
axit đêôxiribônuclêic
- deoxyribonucleic acid; dna|= ông được xem là người có công tìm ra axit đêôxiribônuclêic he is credited with the discovery of dna
* Từ tham khảo/words other:
-
người non nớt chưa có kinh nghiệm
-
người non nớt thiếu kinh nghiệm
-
người nông dân
-
người nông dân ai-cập
-
người nông dân anh điển hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
axit đêôxiribônuclêic
* Từ tham khảo/words other:
- người non nớt chưa có kinh nghiệm
- người non nớt thiếu kinh nghiệm
- người nông dân
- người nông dân ai-cập
- người nông dân anh điển hình