Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
axit hóa
- to acidify|= chất axit hóa acidifier|= dễ bị axit hóa acidifiable
* Từ tham khảo/words other:
-
cung ma kết
-
cùng màu
-
cung mây
-
cung mê
-
cùng mẹ khác cha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
axit hóa
* Từ tham khảo/words other:
- cung ma kết
- cùng màu
- cung mây
- cung mê
- cùng mẹ khác cha