Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứa con
- child|= chúng thả bố mẹ, nhưng vẫn giữ đứa con làm con tin they released the parents but still kept the child as (a) hostage|= nàng có một đứa con với hắn she had a child by him
* Từ tham khảo/words other:
-
máy vi âm
-
máy vi phẫu
-
máy vi tính
-
máy vi tính nhỏ
-
mây xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứa con
* Từ tham khảo/words other:
- máy vi âm
- máy vi phẫu
- máy vi tính
- máy vi tính nhỏ
- mây xanh