Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngon miệng
- With great appetite, with good appetite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngon miệng
- delicious; appetizing|= tôi muốn ăn cái gì ngon miệng i want to eat something appetizing|- with gusto|= anh ăn trông ngon miệng thật! you really eat with gusto!
* Từ tham khảo/words other:
-
cây kim liên hoa
-
cây kim ngân
-
cây kim quất
-
cây kim sa
-
cây kim tước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngon miệng
* Từ tham khảo/words other:
- cây kim liên hoa
- cây kim ngân
- cây kim quất
- cây kim sa
- cây kim tước