Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây kim tước
* dtừ|- laburnum, gorse, whin
* Từ tham khảo/words other:
-
người bệnh
-
người bệnh ngoại trú
-
người bệnh nội trú
-
người bệnh ở ngoài
-
người bệnh tật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây kim tước
* Từ tham khảo/words other:
- người bệnh
- người bệnh ngoại trú
- người bệnh nội trú
- người bệnh ở ngoài
- người bệnh tật