Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngọn nến
- candle|= ngọn nến thắp ngày sinh nhật birthday candles|- candle|= ngọn nến thắp mừng sinh nhật birthday candles|= những ngọn nến trong đêm candles in the night
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian chết
-
thời gian chiếm đóng
-
thời gian chiếm hữu
-
thời gian chờ đợi
-
thời gian chữa lành mọi vết thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngọn nến
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian chết
- thời gian chiếm đóng
- thời gian chiếm hữu
- thời gian chờ đợi
- thời gian chữa lành mọi vết thương