Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổ quân khí
* dtừ|- armament cell
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiêng người
-
nghiêng sang một bên
-
nghiêng tai
-
nghiêng về
-
nghiêng về một bên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổ quân khí
* Từ tham khảo/words other:
- nghiêng người
- nghiêng sang một bên
- nghiêng tai
- nghiêng về
- nghiêng về một bên