Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cương vị tù trưởng
* dtừ|- chieftainship, chieftaincy
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng cả hai tay
-
băng cá nhân
-
bang ca-li-fo-ni
-
bằng các loại cây cỏ
-
bằng cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cương vị tù trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cả hai tay
- băng cá nhân
- bang ca-li-fo-ni
- bằng các loại cây cỏ
- bằng cách