Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa cái gì đó vào sử dụng
* thngữ|- to bring/put/carry sth into effect
* Từ tham khảo/words other:
-
tấm thẻ
-
tắm theo lối thổ nhĩ kỳ
-
tấm thiếc
-
tạm thời
-
tạm thời làm dịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa cái gì đó vào sử dụng
* Từ tham khảo/words other:
- tấm thẻ
- tắm theo lối thổ nhĩ kỳ
- tấm thiếc
- tạm thời
- tạm thời làm dịu