Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ giải lao
- break; recreation; interval; intermission|= trong giờ giải lao during (the) recreation; in the interval/intermission
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà máy rượu
-
nhà máy rượu vang
-
nhà máy sản xuất khí
-
nhà máy sản xuất vũ khí
-
nhà máy sản xuất xe hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ giải lao
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy rượu
- nhà máy rượu vang
- nhà máy sản xuất khí
- nhà máy sản xuất vũ khí
- nhà máy sản xuất xe hơi