Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gió giật
- squall, gale|= gió giật trên 70 dặm một giờ winds with gusts of over 70 miles per hour
* Từ tham khảo/words other:
-
mực thước đứng đắn
-
mực thụt xuống
-
mục tiêu
-
mục tiêu chế giễu
-
mục tiêu công kích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gió giật
* Từ tham khảo/words other:
- mực thước đứng đắn
- mực thụt xuống
- mục tiêu
- mục tiêu chế giễu
- mục tiêu công kích