Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứa bé lang thang
* dtừ|- runabout
* Từ tham khảo/words other:
-
dáng đi
-
đang đi
-
dáng đi cà nhắc
-
dáng đi chếnh choáng
-
đang đi cổ động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứa bé lang thang
* Từ tham khảo/words other:
- dáng đi
- đang đi
- dáng đi cà nhắc
- dáng đi chếnh choáng
- đang đi cổ động