Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trà lâu
- tearoom; tea saloon
* Từ tham khảo/words other:
-
gọt giũa quá kỹ càng
-
gọt giũa quá tỉ mỉ
-
gọt hớt cạnh
-
gót móng
-
gót ngọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trà lâu
* Từ tham khảo/words other:
- gọt giũa quá kỹ càng
- gọt giũa quá tỉ mỉ
- gọt hớt cạnh
- gót móng
- gót ngọc