Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả lại tự do
* thngữ|- to set at liberty; to set free
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay công vụ
-
máy bay cường kích
-
máy bay cứu hộ
-
máy bay cứu thương
-
máy bay dân dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả lại tự do
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay công vụ
- máy bay cường kích
- máy bay cứu hộ
- máy bay cứu thương
- máy bay dân dụng