Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đủ sức khỏe
* ttừ|- effective|- physically fit; able-bodied; in good (physical) condition|= tình trạng đủ sức khoẻ physical fitness|= anh ấy không đủ sức khoẻ để đi nước ngoài he's unfit to go abroad
* Từ tham khảo/words other:
-
độ rộng
-
đỏ rực
-
độ rực rỡ nhất
-
đổ rượu
-
đo sải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đủ sức khỏe
* Từ tham khảo/words other:
- độ rộng
- đỏ rực
- độ rực rỡ nhất
- đổ rượu
- đo sải