Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống chết
* noun
- life and death
* adv
- at all costs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sống chết
- xem sinh tử|- at all costs; no matter what|= sống chết gì sáng mai tôi cũng phải đến đó i'll be there tomorrow no matter what
* Từ tham khảo/words other:
-
chồm đứng lên
-
chồm hai chân trước lên
-
chồm hỗm
-
chồm hổm
-
chớm hỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống chết
* Từ tham khảo/words other:
- chồm đứng lên
- chồm hai chân trước lên
- chồm hỗm
- chồm hổm
- chớm hỏng