Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống chen chúc
- to live in cramped conditions; to have no much living space; to pig it|= một gia đình bốn người lớn và năm đứa trẻ sống chen chúc trong hai phòng the family of four adults and five children pig it in two rooms
* Từ tham khảo/words other:
-
nhoáng
-
nhoang nhoáng
-
nhoáy
-
nhoay nhoáy
-
nhóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống chen chúc
* Từ tham khảo/words other:
- nhoáng
- nhoang nhoáng
- nhoáy
- nhoay nhoáy
- nhóc